danh phận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danh phận+ noun
- Honour and position; attribution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danh phận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "danh phận":
danh phận đành phận đánh phấn - Những từ có chứa "danh phận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment figure-dance reffex trespasser rider reaction reminiscence trespass renegade derogation more...
Lượt xem: 1123